チャート
# 試験 テストの数 「最高のマーク」、 学生
1 ĐỀ KET PHẦN ĐỌC THI THỬ 61 112 Nguyễn Hoài Linh
2 ĐỀ NGHE KET THI THỬ 71 92 Vũ Thị Phương Anh
3 ĐỀ VIẾT THI THỬ 79 80 Chu Thị Thu Huyền
4 Test Demo 98 47 Tiến Nam Vang
5 Đề test 436 26 Nguyễn Sinh Viên
6 Khẩu ngữ sơ cấp 1-Thi thử 14 24 Nguyễn Thị Lan Anh
7 Đánh giá giữa học phần - Bút ngữ cao cấp 3 59 24 Nguyen Van A
8 Thi thử hết học phần - Bút ngữ cao cấp 1 44 24 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH
9 Khẩu ngữ cao cấp 1-Thi thử 28 22 Hồ Thị Trà
10 Đánh giá giữa học phần - Bút ngữ cao cấp 2 26 20 Hạ Huy Hoàng
11 Khẩu ngữ trung cấp 3-Thi thử 32 18 BÙI THỊ LAN HƯƠNG
12 Khẩu ngữ cao cấp 3-Thi thử 28 16 NGUYỄN THỊ THÙY LINH
13 Bút ngữ sơ cấp 1-Thi thử 24 15 Nguyễn Thu Thảo
14 Bút ngữ trung cấp 1-Thi thử 16 15 Lê Thùy Dung
15 Bút ngữ sơ cấp 2-Thi thử 37 15 Hồ Thị Trà
16 Bút ngữ cao cấp 1-Thi thử 33 14 Hồ Thị Trà
17 Bút ngữ trung cấp 2-Thi thử 28 14 Lê Thùy Dung
18 Khẩu ngữ cao cấp 2-Thi thử 29 12 Dương Thu Trang
19 Bút ngữ trung cấp 3-Thi thử 46 12 Hồ Thị Trà
20 Kỳ thi hết môn 17 12
21 Khẩu ngữ trung cấp 2-Thi thử 14 11 Lâm Thị Trà My
22 Bút ngữ cao cấp 2-Thi thử 37 10 Hồ Thị Trà
23 Khẩu ngữ sơ cấp 2-Thi thử 15 8 Lâm Thị Trà My
24 Khẩu ngữ trung cấp 1-Thi thử 13 8 Nguyễn Thị Vân
25 Bút ngữ cao cấp 3-Thi thử 33 6 Phan Thị Thu
26 Thi cuối học phần - Khẩu ngữ sơ cấp 2 11 4 Phạm Hùng
27 Thi cuối học phần - Khẩu ngữ sơ cấp 1 41 4 Phạm khắc Hùng
28 Kiểm tra thử 2 3
29 Khoa test 2 0 Tiến Nam Vang